Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 15/12/2025
|
Chủng loại/ngày |
12/12 |
15/12 |
|
NL IR 504 |
7550-7700 |
7550-7700 |
|
NL Đài Thơm 8 |
8900-9100 |
8900-9100 |
|
Tấm thơm |
7500-7600 |
7500-7600 |
|
Cám |
6500-6600 |
6600-6700 |