Bảng giá gạo xuất khẩu sáng ngày 10/10/2025
Chủng loại/ngày |
09/10 |
10/10 |
NL OM 380 |
7800-7900 |
7800-7900 |
NL OM 5451 |
8100-8250 |
8100-8200 |
Tấm OM 5451 |
7250-7350 |
7250-7350 |
Cám |
6700-6800 |
6700-6800 |